Có 2 kết quả:
交纏 jiāo chán ㄐㄧㄠ ㄔㄢˊ • 交缠 jiāo chán ㄐㄧㄠ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intertwine
(2) to intermingle
(2) to intermingle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intertwine
(2) to intermingle
(2) to intermingle
Bình luận 0